Có 1 kết quả:
故道 gù dào ㄍㄨˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old road
(2) old way
(3) old course (of a river)
(2) old way
(3) old course (of a river)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0